Có 1 kết quả:
心病 xīn bìng ㄒㄧㄣ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anxiety
(2) sore point
(3) secret worry
(4) mental disorder
(5) heart disease (medicine)
(2) sore point
(3) secret worry
(4) mental disorder
(5) heart disease (medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0